1- Mệnh Bình Địa Mộc là gì?

Mệnh Bình Địa Mộc
Mệnh Bình Địa Mộc

Bình Địa Mộc, dựa theo giải nghĩa của chữ Hán là cây thân thảo hoặc thân mềm gần gũi với con người và thường mọc ở vùng đồng bằng. Những loài cây này mang vẻ mềm mại, nhưng cũng đầy sức sống, thích ứng tốt với môi trường.

Người mang mệnh Bình Địa Mộc thường có tính cách hiền hòa, linh hoạt và dễ thân thiện với mọi người. Họ không có cuộc sống đơn giản, tĩnh lặng, tránh xa những cuộc đua tranh vô ích mà còn luôn tìm cách giúp đỡ người khác. Sự khiêm nhường và khoan dung trong cách ứng xử là điểm nổi bật trong tính cách của họ.

Tuy nhiên, cũng như những loài cây mềm mại trong tự nhiên, họ có thể trở nên yếu đuối và nhu nhược trong một số tình huống khó khăn. Đôi khi, họ thiếu sự quyết đoán và cá tính mạnh mẽ để đối mặt với những thách thức. Điều này có thể khiến họ mất mất đi màu sắc và đặc trưng riêng của bản thân.

2- Người mệnh Bình Địa Mộc sinh vào năm nào?

Mậu Tuất, Kỷ Hợi thuộc Bình Địa Mộc
Mậu Tuất, Kỷ Hợi thuộc Bình Địa Mộc

Trong chu kỳ hai con giáp thì Mậu Tuất và Kỷ Hợi thuộc mệnh Bình Địa Mộc

  • Người được sinh ra trong năm Mậu Tuất (1958, 2018) có thiên can Mậu và  địa chi Tuất – cả hai đều thuộc hành Thổ – đây là mệnh số độc đáo, như một cây vững chắc với gốc, rễ, cành và ngọn đủ đầy. Mặc dù tương khắc trong mệnh số nhưng người sinh vào năm Mậu Tuất lại sở hữu khả năng vượt trội, xuất sắc và độc đáo giữa vạn người. Tương tự như cách cây cối vươn lên từ lòng đất, họ có thể phát triển và thành công bất chấp những điều kiện khó khăn.
  • Người sinh vào năm Kỷ Hợi (1959, 2019) với thiên can là Kỷ thuộc hành Thổ khắc với địa chi Hợi thuộc hành Thủy. Vì  Thổ và Thủy khắc nhau nên cuộc sống của người tuổi Kỷ Hợi không thể trọn vẹn bình yên và ôn hòa như những người sinh trong năm Mậu Tuất.

3- Tính cách, vận mệnh người mang mệnh Bình Địa Mộc

Tính cách vận mệnh của Bình Địa Mộc
Tính cách vận mệnh của Bình Địa Mộc

3.1. Tính cách Bình Địa Mộc

Là loài cây thân mềm tồn tại trong không gian bình yên của đồng bằng. Vì vậy, người mang mệnh Bình Địa Mộc có những tính cách mềm mỏng và hiền hòa, giống như sự hòa hợp với yên bình của thiên nhiên. Hơn nữa họ rất linh hoạt trong việc xử lý tình huống và thể hiện sự khéo léo trong mọi việc. Tuy nhiên, sự bình yên này cũng có thể làm cho họ thiếu đi sự quyết đoán khi đối mặt với khó khăn. Điều này khiến họ có thể thiếu sự cứng rắn và quyết tâm trong cuộc sống.

Mặc dù với tính cách yếu đuối nhưng bản chất của nạp âm Bình Địa Mộc vẫn có tính kiên trì và bền bỉ. Họ không dễ dàng từ bỏ trong những khó khăn, và họ biết cách tận dụng mối quan hệ xã hội để giúp họ vượt qua những thử thách. Tuy nhiên, họ thường giải quyết vấn đề theo cách êm xui trước mắt.

Bình Địa Mộc thường là những người ham học hỏi, sẵn lòng lắng nghe ý kiến của mọi người. Họ không tuân theo quan điểm cứng nhắc và không bảo thủ. Thay vào đó, họ có khả năng tiếp thu kiến thức một cách nhạy bén và nhanh chóng.

Trong lĩnh vực công việc, người mang nạp âm Bình Địa Mộc cần phải đặt nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được thành công. Họ có thể học hỏi và tiếp thu từ những kinh nghiệm khi đối mặt với khó khăn. Từ đó ý chí và nghị lực của họ sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.

Nhìn chung, trong cuộc sống hàng ngày, họ thoải mái và thân thiện. Sự dễ gần và khả năng xây dựng mối quan hệ rộng rãi được người khác đánh giá cao và giúp đỡ họ khi cần thiết. Họ không phải là người xuất sắc trong mọi chuyên môn vì họ thiên về cuộc sống yên bình và ổn định hơn là những tham vọng to lớn.

3.2. Sự nghiệp Bình Địa Mộc

Những người sinh năm Mậu Tuất thường được phù ái và trải qua cuộc sống thuận lợi hơn. Điều này tạo điều kiện cho họ có nhiều cơ hội để phát triển tài năng và đạt được thành công. Họ có sự may mắn và thuận lợi hơn và cuộc sống của họ thường dễ dàng với những thành quả tốt đẹp.

Trái lại, người sinh năm Kỷ Hợi sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn và vất vả trong tuổi trẻ. Cuộc đời của họ thường điều này cần phải trải qua nhiều thử thách và lo lắng. Tuy vậy, thông qua những nỗ lực không ngừng nghỉ và sự kiên trì, họ có thể đạt được những thành quả ngọt ngào mà họ ao ước.

Mệnh Bình Địa Mộc thường phù hợp với các ngành nghề trong lĩnh vực giáo dục, y tế và tư vấn chuyên môn. Những người mang mệnh này thường có tính cách ôn nhu, thân thiện, và hợp tác, làm cho họ trở thành người thích hợp cho các vị trí như giáo viên, bác sĩ, chuyên viên tư vấn, và nhiều lĩnh vực khác liên quan đến sự chăm sóc và giao tiếp với người khác.

Ngoài ra, do mối liên hệ gần gũi với thiên nhiên, họ cũng có thể phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi và đông y. Sự mát tay với các lĩnh vực này có thể đem lại cho họ sự thành công và phát triển.

Người mang mệnh Bình Địa Mộc thường cần có quý nhân hỗ trợ, đặc biệt trong lĩnh vực như thực phẩm hay các lĩnh vực khác ngoài các ngành nghề đã kể trên.

3.3. Tình duyên Bình Địa Mộc

Sự mềm mỏng và nhẹ nhàng trong cách ứng xử nên người mang mệnh Bình Địa Mộc thường dễ dàng tạo ấn tượng đầu tiên với người khác. Với sự rụt rè trong tính cách tạo cho người khác muốn bảo vệ và che chở cho họ.

Bình Địa Mộc còn có tấm lòng khoan dung to lớn. Họ tha thứ và đặt người khác lên trên bản thân mình. Nhờ tính cách này, mà cuộc sống hôn nhân của họ đầy ấm áp và hạnh phúc. Gia đình thường của họ được xây dựng trên sự hòa thuận và sự êm ấm, không có những cuộc cãi vã hay lời qua tiếng lại.

4- Bình Địa Mộc hợp với mệnh nào?

Bình Địa Mộc hợp mệnh nào nhất
Bình Địa Mộc hợp mệnh nào nhất
  • Tang Đố Mộc: kết hợp với nhau tạo nên phúc khí mạnh mẽ, đem lại niềm vui và hạnh phúc trong gia đình.
  • Dương Liễu Mộc: tạo nên cuộc sống sung túc, thịnh vượng với sự tài lộc tràn đầy.
  • Đại Lâm Mộc:  Bình Địa Mộc là dạng Mộc yếu, nếu kết hợp với Đại Lâm Mộc, tạo ra đại cát và lợi ích gia tăng phúc khí, mang đến một tương lai đầy may mắn và thành công.
  • Tùng Bách Mộc: hai loại cây từ hai môi trường khác biệt, nếu hội ngộ, Bình Địa Mộc sẽ được bảo vệ và phát triển mạnh mẽ hơn.
  • Bình Địa Mộc gặp Bình Địa Mộc tương hòa, tương lai sự nghiệp, tài lộc và danh vọng sẽ đạt được như mong muốn.
  • Thạch Lựu Mộc: thúc đẩy sự phát triển và hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời dẫn dắt cả hai hướng đi lên trong cuộc đời.
  • Lư Trung Hỏa: mang đến lợi ích cho cả hai bên, khi tăng cường sinh khí và năng lượng của Lư Trung Hoả.
  • Sơn Đầu Hỏa: mặc dù lửa trên núi ít gắn liền với cây đồng bằng, nhưng tương sinh theo ngũ hành vẫn tạo ra môi trường có nhiều may mắn.
  • Tích Lịch Hỏa: tạo nên sự kết hợp mạnh mẽ, tăng cường tài lộc và mang đến cuộc sống sung túc cho cả hai.
  • Sơn Hạ Hỏa: đem lại sự tương sinh, trong đó cây đồng bằng sẽ là nguồn sinh cho Sơn Hoả Hoả.
  • Thiên Thượng Hỏa: Năng lượng mặt trời thúc đẩy sự phát triển của cây đồng bằng. Hợp nhau mang lại kết quả tốt.
  • Giản Hạ Thủy: Nước ngầm là nguồn nuôi dưỡng tốt cho cây cối đồng bằng. Khi hai nạp âm này gặp nhau, cuộc sống trở nên sung túc, cùng với sự phát triển vượt bậc trong sự nghiệp và công danh.
  • Tuyền Trung Thủy: mang đến đại cát, lợi ích vô cùng to lớn nếu được hài hòa.
  • Trường Lưu Thủy: dòng nước nuôi dưỡng cây đồng bằng, khi hội ngộ, đem lại sự giàu có và phú quý.
  • Thiên Hà Thủy: tăng cường vận may, cung cấp cơ hội phát triển và đạt được những kết quả tốt trong mọi lĩnh vực.
  • Đại Khê Thủy: đem lại tương lai tươi sáng, cuộc sống hoà hợp và tràn đầy niềm vui.
  • Đại Dịch Thổ: Kết hợp này vẫn mang lại đại cát đại lợi.

5- Bình Địa Mộc khắc với mệnh nào?

  • Bạch Lạp Kim: Tương hợp này thường mang lại khó khăn và xung đột do tương khắc giữa hai yếu tố.
  • Bích Thượng Thổ: Mộc khắc Thổ, tương hợp này thường không hòa hợp.
  • Hải Trung Kim: Sự tương hợp này thường gây thiệt hại và sự suy tàn nhanh chóng.
  • Lộ Bàng Thổ: Thường không hòa hợp và tạo ra mất cân bằng.
  • Kiếm Phong Kim: Kim khắc Mộc, tương hợp này mang lại xung đột và khó khăn.
  • Thành Đầu Thổ: Kết hợp này thường không mang lại lợi ích, đem lại sự cản trở.
  • Ốc Thượng Thổ: Sự tương hợp này thường không hòa hợp và khá bất lợi.
  • Phúc Đăng Hỏa: Mặc dù nguyên tắc Mộc sinh Hỏa nhưng tương hợp này thường không tốt.
  • Thoa Xuyến Kim: Mối liên hệ này thường ít tương tác và không có nhiều ảnh hưởng.
  • Sa Trung Thổ: Cây cối trong đồng bằng có thể hút hết chất dinh dưỡng có trong đất, gây ra hiện tượng đất trở nên cằn cỗi và khô khan. Mối quan hệ này thường không mang lại lợi ích cho cả hai nạp âm, và có thể đem đến sự cạnh tranh và khó khăn.
  • Đại Hải Thủy: Nước biển mặn chát trong Đại Hải Thủy có thể làm cây cối không thể sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ. Mặc dù theo nguyên lý ngũ hành có quan hệ tương sinh, tuy nhiên, mối tương hợp này thường không mang lại cát lợi mà có thể tạo ra sự cản trở và không thuận lợi cho cả hai nạp âm.
  • Kim Bạch Kim: Kim khắc Mộc, và trong trường hợp này, các loại cây ở đồng bằng vốn nhỏ và mềm yếu, khi gặp Kim khí của Kim Bạch Kim, thường sẽ gặp khó khăn và thiệt hại. Mối quan hệ này thường không đem lại cát lợi mà có thể tạo ra một tương lai không thuận lợi, thiếu sự phát triển và ảm đạm.
  • Sa Trung Kim: Các loại cây ở đồng bằng, vốn có sức sống yếu, gặp môi trường đất cát chứa kim loại của Sa Trung Kim sẽ khó khăn lớn trong việc tồn tại và phát triển. Do đó, mối quan hệ này thường không đem lại thành công và thất bại là điều khó tránh khỏi.
  • Bích Thượng Thổ: tuy hai mệnh này khắc nhẹ nhưng tường nhà lại rất kỵ Mộc. Do đó, cuộc hội ngộ này thường khó mà mang lại những kết quả tốt đẹp, và khó khăn trong cuộc sống và sự phát triển.

6- Màu hợp với mệnh Bình Địa Mộc

  • Màu thuộc hành Mộc như xanh lá cây tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
  • Màu thuộc hành Thủy như đen và xanh lam là màu tương sinh, tượng trưng cho sự hòa hợp và thăng tiến. Màu đen biểu thị sự mạnh mẽ, sự sâu sắc và sự phát triển, trong khi màu xanh lam biểu thị sự dịu dàng, mềm mại và tươi mới.

Tuy nhiên, mặc dù có sự hòa hợp, bạn cũng nên cân nhắc để không quá lạm dụng những yếu tố Thủy. Khi Thủy vượt mức, sự kết hợp giữa Mộc và Thủy có thể trở nên không còn có lợi cho Mộc nữa.

7- Màu khắc với mệnh Bình Địa Mộc

  • Các màu sắc tương ứng với mệnh Kim, như trắng, xám và bạch kim, sẽ tương khắc với mệnh Bình Địa Mộc.
  • Các gam màu thuộc mệnh Hỏa, như đỏ, tím và hồng. Khi mệnh Bình Địa Mộc sử dụng những màu sắc này có thể làm giảm đi năng lượng tích cực của bản mệnh.

Xem thêm: