1- Mệnh Trường Lưu Thủy là gì?

Theo âm Hán Việt, từ “Trường” nghĩa là dài, “Lưu” có nghĩa là dòng chảy hoặc lưu thông, và “Thủy” có nghĩa là nước. Khi ghép lại thì mệnh Trường Lưu Thủy có ý nghĩa là một dòng nước chảy dài, có thể kéo dài vạn dặm và đổ vào biển lớn.

2- Người mệnh Trường Lưu Thủy sinh vào năm nào?

Nhâm Thìn và Quý Tỵ thuộc mệnh Trường Lưu Thủy
Nhâm Thìn và Quý Tỵ thuộc mệnh Trường Lưu Thủy

Theo tử vi, những người sinh năm Nhâm Thìn (1952, 2012) và những người sinh năm Quý Tỵ (1953, 2013) đều mang ngũ hành nạp âm Trường Lưu Thủy.

Người sinh năm Nhâm Thìn, với can Nhâm thuộc Thủy và chi Thìn thuộc Thổ, thường đối mặt với khó khăn và thách thức trong cuộc sống. Sự xung khắc giữa Thủy và Thổ có thể tạo sự bất lợi và khó khăn.

Người mệnh Quý Tỵ, có can Quý thuộc Thủy và chi Tỵ thuộc Hỏa, cũng có thể gặp một số khó khăn. Tuy nhiên, sự may mắn và thuận lợi của họ có thể cao hơn một chút so với những người mệnh Nhâm Thìn. Sự xung khắc giữa Thủy và Hỏa thường dẫn đến các thay đổi và biến động trong cuộc sống của họ, nhưng cũng có thể mang lại cơ hội và sự thay đổi tích cực.

3- Tính cách, vận mệnh người mang mệnh Trường Lưu Thủy

Tính cách và vận mệnh Trường Lưu Thủy
Tính cách và vận mệnh Trường Lưu Thủy

3.1. Tính cách Trường Lưu Thủy

Người mang mệnh Trường Lưu Thủy thường có tính cách năng động, đam mê hoạt động. Họ không thích sự đơn điệu và thường cảm thấy nhàm chán khi phải làm công việc không có sự thay đổi. Thích sự biến động, họ thường tham gia vào các hoạt động tập thể hoặc vui chơi, và khi ở trong đám đông, họ sôi động và tương tác tích cực với mọi người.

Với tư duy rộng lớn, họ thích suy nghĩ về những vấn đề lớn, có tầm vóc và thường có sự quan tâm đối với các vấn đề tầm cỡ. Tuy nhiên, để thành công trong sự nghiệp lớn hơn, họ cần phải học cách nhìn nhận tỉ mỉ của công việc. Nếu chỉ quan tâm đến những việc lớn mà bỏ qua những chi tiết quan trọng, họ có thể gặp phải nhiều sai sót.

Với thời gian và kinh nghiệm, người mệnh Trường Lưu Thủy có thể trở thành những người chín chắn, giàu kinh nghiệm, và có khả năng giúp đỡ nhiều người khác. Họ tượng trưng cho hình ảnh một dòng sông chảy dài, mang theo nguồn dinh dưỡng và sự sống cho mọi loài, và thông qua cuộc đời của họ, họ có thể đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường xung quanh.

3.2. Sự nghiệp Trường Lưu Thủy

Người mang mệnh Trường Lưu Thủy thường thích cống hiến và khả năng giao lưu tốt, điều này phù hợp với các công việc phục vụ cộng đồng hoặc các công việc đòi hỏi nhiều tiếp xúc và giao tiếp với người khác.

Các ngành liên quan đến di chuyển thường xuyên, chẳng hạn như giao thông vận tải, du lịch, hoặc công việc liên quan đến hải ngoại, có thể phù hợp với người mang mệnh này.

Nếu có cơ hội giữ các vị trí quản lý cao hơn trong tổ chức hoặc công ty, người mệnh Trường Lưu Thủy thích hợp làm các công việc liên quan đến xác định mục tiêu, lập kế hoạch, và quản lý tài nguyên. Tuy nhiên, họ cần chú ý đến tiểu tiết và khả năng tổ chức để đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Vì cả tuổi Nhâm Thìn và Quý Tỵ thường đối mặt với nhiều khó khăn và trắc trở khi còn trẻ, người mang mệnh này cần rèn luyện ý chí và bản lĩnh để không bao giờ đầu hàng trước khó khăn. Khi họ già đi, họ sẽ hưởng thụ cuộc sống sung túc, đầy kinh nghiệm, và được người khác tôn trọng và ngưỡng mộ.

3.3. Tình duyên Trường Lưu Thủy

Trong chuyện tình cảm, người mệnh Trường Lưu Thủy là những người mạnh mẽ và chủ động. Họ dũng cảm bày tỏ những cảm xúc chân thành và từ trái tim cho đối phương. Ngoài ra, họ còn rất quan tâm và chăm sóc người mình yêu thương. Nhưng do không chú trọng tiểu tiết, nên họ thường dễ mắc phải những sai lầm, thường xuyên gặp những hiểu lầm nhỏ bé trong quan hệ, khiến đối phương cảm thấy không hài lòng và chán nản.

Với bản tính đào hoa, người mệnh Trường Lưu Thủy có thể dễ dàng rơi vào những cám dỗ trong cuộc sống. Sau khi kết hôn, họ cần phải thận trọng và biết kiểm soát bản thân để tránh ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.

4- Trường Lưu Thủy hợp với mệnh nào?

Cung mệnh hợp và xung khắc với Trường Lưu Thủy
Cung mệnh hợp và xung khắc với Trường Lưu Thủy
  • Trường Lưu Thủy và Hải Trung Kim: Trường Lưu Thủy, với dòng chảy của mình, luôn đem đến nguồn nước tươi mát và sự sống cho đại dương. Nó là một nguồn cung cấp dồi dào. Những nguồn nước này giống như những viên ngọc quý vô giá, bồi đắp cho đại dương thêm phong phú.
  • Trường Lưu Thủy và Sa Trung Kim: Nhờ dòng chảy của nước trong thời gian dài, kim loại nằm ẩn trong cát đã được gọt giũa và từ từ lộ ra ngoài ánh sáng mặt trời.
  • Trường Lưu Thủy và Bình Địa Mộc: Dòng nước lớn của Trường Lưu Thủy mang theo nhiều chất dinh dưỡng dọc theo con sông. Đây là một nguồn cung cấp quý báu cho các loài cây ở đồng bằng, giúp chúng sinh sôi và phát triển mạnh mẽ.
  • Trường Lưu Thủy và Tang Đố Mộc: Cây dâu thường sinh sống ở các bãi bồi, nơi nước chảy chậm hơn và có sự tích luỹ của phù sa dày đặc. Dòng sông Trường Lưu Thủy chính là nguồn cung cấp phù sa chủ yếu cho những bãi bồi này. Phù sa là một nguồn dồi dào của dưỡng chất và khoáng chất cho cây trồng, giúp chúng phát triển khỏe mạnh.
  • Trường Lưu Thủy và Giản Hạ Thủy: với cuộc hành trình dài dòng nước sẽ ngấm xuống đất bổ sung cho mạch nước ngầm.
  • Trường Lưu Thủy và Tuyền Trung Thủy: Những con suối nhỏ này đổ vào dòng sông lớn. Sự kết hợp này giữ cho các con sông luôn có dòng chảy mạnh mẽ.
  • Trường Lưu Thủy và Thiên Hà Thủy: Nước bốc hơi từ mặt nước của sông, tạo thành mây và sau đó trở thành mưa. Mưa lại đổ xuống trên dòng sông, giúp nó đầy nước và tiếp tục cuộc hành trình của mình.
  • Trường Lưu Thủy và Đại Khê Thủy: nước các con sông và khe suối kết nối với nhau tạo thành một dòng chảy không ngừng.
  • Trường Lưu Thủy và Đại Hải Thủy: nước sông đổ ra biển trở nên mênh mông và vô tận. Nước của sông đưa thêm sự phong phú và đa dạng cho đại dương, giúp duy trì hệ sinh thái biển phong phú.
  • Trường Lưu Thủy và Đại Trạch Thổ: cung cấp phù sa quý báu cho đất đai làm cho đất trở nên màu mỡ và phát triển.

5- Trường Lưu Thủy khắc với mệnh nào?

  • Trường Lưu Thủy với Kiếm Phong Kim: nước chảy xiết và cuốn trôi kim loại. Kim loại dưới tác động của nước có thể bị phá hủy theo thời gian, tạo ra sự hao mòn và han gỉ biến dạng.
  • Nước của Trường Lưu Thủy và Bạch Lạp Kim: Nếu nước tiếp xúc với kim loại trong quá trình nung chảy, nó có thể làm hỏng quá trình này, khiến cho sản phẩm cuối cùng không đạt được chất lượng mong muốn.
  • Trường Lưu Thủy với Kim Bạch Kim: một kim loại quý giá như vàng, khi rơi xuống dòng sông, thường sẽ chìm lắng và mất hút, không thể nào tìm lại được. Sức mạnh của dòng nước lớn này có thể làm cho kim loại quý báu này mất đi mãi mãi.
  • Trường Lưu Thủy và Thoa Xuyến Kim: như những đồ trang sức bằng vàng bạc nếu chúng rơi xuống sông, chúng thường chìm xuống đáy và không thể nào tìm lại được.
  • Trường Lưu Thủy và Đại Lâm Mộc: cây có thể bị cuốn trôi và lênh đênh vô định khi dòng nước chảy mạnh.
  • Trường Lưu Thủy và Dương Liễu Mộc: Dù là loại cây ưa nước, nhưng nếu dòng nước quá mạnh, nó có thể khiến cho cây trôi nổi trên mặt nước, lênh đênh và nguy cơ bị cuốn trôi.
  • Trường Lưu Thủy với Tùng Bách Mộc: dù khỏe mạnh và cao lớn, cũng có thể gặp khó khăn khi đối mặt với nước lớn của Trường Lưu Thủy. Dòng nước quá mạnh có thể làm cho cây khó lòng chống đỡ và duy trì vị trí cố định.
  • Trường Lưu Thủy với Thạch Lựu Mộc: một loại cây không cần nhiều nước, có thể gặp vấn đề khi gặp lũ lớn. Trong trường hợp này, cây có thể bật rễ và trôi nổi trên mặt nước.
  • Trường Lưu Thủy và Lư Trung Hỏa: không hợp nhau, chúng tượng trưng cho hai yếu tố thiên nhiên đối lập – nước và lửa. Lửa trong lò sẽ bị dập tắt ngay lập tức khi tiếp xúc với nguồn nước lớn như Trường Lưu Thủy.
  • Trường Lưu Thủy và Sơn Đầu Hỏa: cũng không hợp nhau. Dòng nước mạnh mẽ của Trường Lưu Thủy có khả năng dập tắt đám cháy, làm mất đi sức mạnh của ngọn lửa.
  • Tích Lịch Hỏa và Trường Lưu Thủy: Trường Lưu Thủy, với dòng sông mạnh mẽ, không cần đến sự giúp đỡ của mưa gió hay sấm chớp, có hình khắc nhẹ.
  • Sơn Hạ Hỏa và Trường Lưu Thủy: Ngọn lửa dưới chân núi sẽ nhanh chóng bị nước sông dập tắt, vì sự mạnh mẽ của Trường Lưu Thủy không để lại cơ hội cho ngọn lửa tiếp tục cháy.
  • Phúc Đăng Hỏa và Trường Lưu Thủy: Nước dập tắt đèn, ngắt quãng nguồn sáng, gây ra sự tăm tối.
  • Trường Lưu Thủy và Thiên Thượng Hỏa: nước sông không thể chống chọi được sức mạnh của ánh nắng mặt trời gay gắt. Nước sẽ bay hơi và sự khô cạn sẽ xảy ra.
  • Trường Lưu Thủy và Lộ Bàng Thổ: Dòng nước mạnh có thể tạo ra đường sá, đất đai bị xói mòn. Ngược lại, đất làm cho dòng chảy bị tắc lại và không thể lưu thông.
  • Trường Lưu Thủy và Thành Đầu Thổ: Nước lớn có khả năng làm sụp đổ thậm chí cả những tường thành kiên cố.
  • Ốc Thượng Thổ và Trường Lưu Thủy: Ngói không thể ngăn chặn được sự tác động mạnh mẽ của nước lớn.
  • Bích Thượng Thổ và Trường Lưu Thủy: Sự phá hủy của nước lớn đối với làng mạc, thôn xóm, và nhà cửa. Dòng nước lớn có thể cuốn trôi tất cả mọi thứ trên đường đi của nó.
  • Trường Lưu Thủy và Sa Trung Thổ: Nước lớn cuốn trôi đất cát một cách dễ dàng.
  • Trường Lưu Thủy và Trường Lưu Thủy: cũng không nên kết hợp. Khi hai dòng nước mạnh này gặp nhau, họ có thể tạo ra lũ lớn, đe dọa mạng sống của con người và gây ra đại hồng thủy.

6- Màu hợp với mệnh Trường Lưu Thủy

  • Người mệnh Trường Lưu Thủy thường hợp với các màu sắc thuộc hành Kim và màu sắc tương ứng với hành Thủy. Hành Kim sinh ra hành Thủy, vì vậy những màu sắc như trắng, xám, ghi thường được coi là phù hợp và may mắn cho người có bản mệnh này.
  • Ngoài ra, hành Thủy tương ứng với màu đen và xanh dương, và người mệnh Trường Lưu Thủy cũng có thể kết hợp những màu sắc này để cân bằng và tương hợp trong cuộc sống của họ.

7- Màu khắc với mệnh Trường Lưu Thủy

  • Hạn chế sử dụng các màu sắc thuộc hành Mộc và hành Thổ cho người mệnh Trường Lưu Thủy. Màu sắc thuộc hành Mộc như rêu và xanh lá cây thường không được coi là phù hợp với người có bản mệnh Trường Lưu Thủy.
  • Và màu sắc như nâu và vàng, tương ứng với hành Thổ, cũng không nên sử dụng cho bản mệnh này.
  • Ngoài ra, việc sử dụng các màu sắc như đỏ, cam, hồng và tím, tương ứng với hành Hỏa cũng không hỗ trợ gì cho bản mệnh này.

Xem thêm: