Nội dung bài viết
Toggle1- Mệnh Đại Hải Thủy là gì?
Theo từ hán Việt thì “Đại” là to lớn, “Hải” là biển cả và “Thủy” là nước. Vì vậy, “Đại Hải Thủy” có thể hiểu một cách đơn giản là biểu tượng của nước biển đại dương, mênh mông và vô bờ bến. Những người mang mệnh Đại Hải Thủy này thường có khao khát thực hiện những công việc lớn lao và quy mô to lớn.
2- Người mệnh Đại Hải Thủy sinh vào năm nào?
Theo tử vi ngũ hành, người thuộc mệnh Đại Hải Thủy sinh vào các năm Nhâm Tuất (1922, 1982) và Quý Hợi (1923, 1983).
- Tuổi Nhâm Tuất có can Nhâm thuộc hành Thủy, chi Tuất thuộc hành Thổ. Do tương khắc giữa can chi nên cuộc đời của họ thường đầy khó khăn và trắc trở. Họ phải đối mặt với nhiều gian khổ trong cuộc sống.
- Tuổi Quý Hợi có can Quý và chi Hợi đều thuộc hành Thủy, thuận lợi hơn cho cuộc sống và sự nghiệp của họ. Họ may mắn và có ý chí mạnh mẽ hơn so với người khác. Tuy nhiên, họ vẫn có những tiêu cực trong suy nghĩ nên cần kiểm soát tốt tình cách của mình để tránh nảy sinh những hành động xấu có thể gây ra tai họa trong cuộc sống.
3- Tính cách, vận mệnh người mang mệnh Đại Hải Thủy
3.1. Tính cách Đại Hải Thủy
Có thể nói đây là mệnh Đại Hải Thủy có tính cách cũng như đường công danh lớn nhất. Đại Hải Thủy là thiện hay ác đều là nổi bật. Hoặc là anh hùng trượng nghĩa hoặc là gian hùng thời đại.
Bản mệnh Đại Hải Thủy mênh mông vô tận nên những người thuộc mệnh này có những ước mơ vĩ đại và cao cả hơn so với người thường. Họ không bị hấp dẫn bởi những công việc chi tiết và tỉ mỉ, mà thay vào đó, họ tìm kiếm các công việc có tính sáng tạo và đòi hỏi sự mưu trí thử thách bản thân.
Khi hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, họ phóng khoáng và sẵn sàng đầu tư mạnh mẽ vào các dự án. Họ không sợ thất bại và luôn mạnh mẽ trong quyết định chấp nhận rủi ro. Tính cách phóng khoáng và sẵn sàng đầu tư của họ thường là nguồn động viên và truyền cảm hứng cho đồng đội. Họ có khả năng thúc đẩy nhóm làm việc cùng hướng và hoàn thành mục tiêu chung.
Những người thuộc mệnh Đại Hải Thủy luôn đặt tự do lên hàng đầu và không chấp nhận cuộc sống bị bó buộc. Họ thích tự do trong mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả sự tự quyết định trong công việc và lựa chọn cuộc sống cá nhân. Mệnh này có bản tính sáng tạo và thích sự biến động không ngừng, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ
Ngoài công việc hàng ngày, họ thích tham gia vào những hoạt động tập thể, chia sẻ niềm vui và kết nối với người khác. Điều này thường khiến họ trở thành người dễ gần, được yêu thích trong cộng đồng xã hội.
Yêu thích sự xê dịch, biến động là một đặc điểm rất đặc trưng của người mệnh Đại Hải Thủy. Họ luôn có tính cách nhanh nhảu, hấp tấp, sẵn sàng nhảy vào cuộc sống với tất cả sự tò mò và nhiệt huyết. Tuy không phải là những người nóng vội, như những người mệnh Hỏa, nhưng Đại Hải Thủy lại biến đổi khôn lường, đúng như tượng trưng của nước, có thể tồn tại ở ba trạng thái: rắn, lỏng và khí. Cách suy nghĩ và quyết định của họ thường thay đổi vào phút cuối, xoành xoạch đến mức không ai đoán trước được. Điều này có thể gây tác động đến những người xung quanh đặc biệt là trong các tình huống quan trọng và quyết định lớn.
Bản mệnh Đại Hải Thủy có sự thông minh đa chiều, đặc biệt trong lĩnh vực sáng tạo và cảm xúc. Đặc điểm quan trọng khác của họ là chỉ số EQ cao, tức khả năng quản lý cảm xúc và hiểu biết về cảm xúc của người khác. Điều này làm cho họ trở thành những người rất giỏi trong các mối quan hệ xã hội. Họ thấu hiểu và dễ đồng cảm với người khác.
3.2. Sự nghiệp Đại Hải Thủy
Theo tử vi, người mệnh Nhâm Tuất và Quý Hợi thường có những đặc điểm và khả năng riêng biệt. Với bản tính ham thích tự do và không thích sự ràng buộc, người mệnh này thích hợp với những công việc đòi hỏi di chuyển nhiều, như trong ngành vận tải, du lịch, hàng hải hoặc làm phóng viên. Các công việc này cho phép họ khám phá thế giới, đối diện với nhiều tình huống mới mẻ, và không bị gò bó trong một môi trường cố định. Ngoài ra, nếu họ có tài năng trong lĩnh vực hùng biện và ngoại giao, họ cũng có thể thăng tiến trong nghề ngoại giao, diễn thuyết, hoặc giảng dạy.
Nhâm Tuất thường trải qua cuộc sống khó khăn và vất vả, đối mặt với nhiều trắc trở hơn để tìm kiếm thành công. Trong khi đó, người mệnh Quý Hợi thường gặp thuận lợi hơn trong cuộc sống. Họ có khả năng tích lũy tài sản và thành công nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là họ cần xác định rõ khả năng của bản thân, tránh đặt ra những mục tiêu quá cao nếu không muốn gặp thất vọng và chán nản.
3.3. Tình duyên Đại Hải Thủy
Tính cách của người mệnh Đại Hải Thủy thường giống như biển sôi nổi và nồng nhiệt, đặc biệt khi họ yêu. Họ nhiệt tình và biết cách săn sóc và chăm sóc đối phương. Điều này giúp họ để lại ấn tượng sâu sắc và dư âm đáng nhớ trong lòng người khác.
Tuy nhiên, do có số đào hoa, người mệnh Thủy thường không chung thủy. Tình duyên của họ có thể đến và đi một cách dễ dàng, như một con sóng biển. Họ có thể có nhiều cuộc tình và mối quan hệ ngắn hạn trước khi tìm được người phù hợp và ổn định.
Ngoài ra, người mệnh Đại Hải Thủy thường có khả năng che giấu cảm xúc của bản thân khá tốt. Vẻ ngoài lạnh lùng và vui tươi của họ có thể làm người khác cảm thấy khó đoán, nhưng bên trong, họ có thể đầy ẩn giấu những suy nghĩ và cảm xúc phức tạp. Để thấu hiểu họ, bạn cần thời gian để nhận biết những suy nghĩ đa chiều về nội tâm của bản mệnh này.
4- Đại Hải Thủy hợp với mệnh nào?
- Đại Hải Thủy và Hải Trung Kim: Hai mệnh này tương sinh, tượng trưng cho sự thịnh vượng và đủ đầy. Biển rộng lớn là nơi sản sinh các kim loại, cho nên sự hợp tác giữa hai nạp âm này thường mang lại sự sung túc và phát triển.
- Đại Hải Thủy và Giản Hạ Thủy: Mặc dù cả hai đều thuộc Thủy, nhưng khác nhau về tính ngọt và mặn của nước. Sự kết hợp này thường chỉ mang lại cát lợi nhỏ bé, vì chúng khó có thể tương tác một cách tương sinh.
- Đại Hải Thủy và Tuyền Trung Thủy: Cuộc kết hợp này thường sinh ra cát lợi và hình thành mối quan hệ tương sinh. Như nước suối tạo nguồn nước cho biển, sự hợp tác này có thể mang lại cuộc sống viên mãn và phúc phận trong tương lai.
- Đại Hải Thủy và Trường Lưu Thủy: Sự kết hợp này thường đem lại cát lợi lớn và có thể xây dựng một đế chế vững mạnh. Có thể hiểu nó như một vua lớn mạnh có những đại thần giỏi giang hỗ trợ.
- Đại Hải Thủy và Thiên Hà Thủy: Thủy Thủy gặp nhau có thể hỗ trợ lẫn nhau vượt qua mọi trở ngại. Như biển bao la nhờ nước mưa trên trời xuống, tượng trưng cho sự hợp tác và cùng nhau đối mặt với khó khăn.
- Đại Hải Thủy và Đại Khê Thủy: Sự kết hợp giữa hai nạp âm này thường được xem là sự thành công, bởi vì luôn có đồng đội hỗ trợ phía sau. Cuộc hội ngộ này có thể tạo ra tiếng vang và cát lợi lớn.
- Đại Hải Thủy và Đại Hải Thủy: Sự gặp gỡ của biển với biển có thể được xem như sự gặp gỡ của anh em song hành. Sự kết hợp này thường mang lại đại cát lợi và tạo ra những thành tựu vĩ đại.
5- Đại Hải Thủy khắc với mệnh nào?
- Đại Hải Thủy và Bạch Lạp Kim: Trong thực tế, nước biển thường gây khó khăn trong quá trình luyện kim và chế tác kim loại. Vì vậy, sự kết hợp này thường không mang lại lợi ích lớn và có thể gây thiệt hại cho Bạch Lạp Kim.
- Đại Hải Thủy và Sa Trung Kim: Nếu vàng tiếp xúc lâu dài với nước biển, nó có thể biến đổi hoặc mất đi giá trị. Do đó, sự kết hợp này thường không có lợi và có thể gây thiệt hại đối với cả hai nạp âm.
- Đại Hải Thủy và Kiếm Phong Kim: Tác động của nước biển lên kim loại thường gây rỉ sét và mất giá trị. Sự hợp tác này thường không có lợi và có thể gây thiệt hại cho Kim Phong Kim.
- Đại Hải Thủy và Thoa Xuyến Kim: Vàng tiếp xúc với nước biển có thể bị bào mòn và mất giá trị. Do đó, sự kết hợp này thường không tạo ra lợi ích và có thể dẫn đến mất mát.
- Đại Hải Thủy và Kim Bạch Kim: Tương tự như Thoa Xuyến Kim, sự kết hợp giữa hai nạp âm này thường không mang lại lợi ích và có thể gây thiệt hại cho cả hai.
- Đại Hải Thủy và Đại Lâm Mộc: Hai nạp âm này không có sự tương tác, và do đó, cuộc gặp gỡ giữa chúng thường không mang lại lợi ích.
- Đại Hải Thủy và Dương Liễu Mộc: Mặc dù cây liễu ưa nước, nhưng chúng không thể sinh trưởng nếu gặp tác động từ nước biển. Sự kết hợp này thường chỉ gây tổn thương và đau buồn.
- Đại Hải Thủy và Tùng Bách Mộc: Thực tế, cây Tùng và Bách cây gỗ lớn trong rừng sâu không tương tác với biển khơi. Cho dù có kết hợp, thì vẫn không mang lại lợi ích và tương lai không ổn định.
- Đại Hải Thủy và Bình Địa Mộc: Cây cối ở đất đồng bằng không chịu được tác động của nước biển. Sự hợp tác giữa hai nạp âm này thường chỉ gây thêm thiệt hại, sự thiếu thốn và không đem lại lợi ích.
- Đại Hải Thủy và Tang Đố Mộc: Gỗ cây dâu yếu ớt và không thể tồn tại trong nước biển. Sự kết hợp này dễ dẫn đến mâu thuẫn và gây thiệt hại cho cả hai bên.
- Đại Hải Thủy và Thạch Lựu Mộc: Tương tự như Tang Đố Mộc, cây lựu không thể chịu được tác động của nước mặn. Sự hợp tác này thường không có lợi ích và không mang lại kết quả như ý.
- Đại Hải Thủy và Lư Trung Hỏa: Hai mệnh này tương khắc theo quy luật ngũ hành. Sự hợp tác này thường gây ra đại thiệt hại cho Lư Trung Hỏa.
- Đại Hải Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Trong cả tự nhiên và ngũ hành, lửa luôn kỵ nước, và sự kết hợp giữa hai nạp âm này thường mang lại thiệt hại nặng nề cho phía Sơn Đầu Hỏa.
- Đại Hải Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Tương tự như trường hợp trước, lửa kỵ nước, và cuộc gặp gỡ này có thể tạo thành đại hung.
- Đại Hải Thủy và Phúc Đăng Hỏa: Ngọn đèn nhỏ không thể chịu được nước biển lớn, và sự hợp tác giữa hai nạp âm này thường chỉ gây tan hoang và thiệt hại lớn cho phía Phúc Đăng Hỏa.
- Đại Hải Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Nước biển có thể bị cạn dần nếu tiếp xúc lâu dài với ánh nắng gay gắt của Hỏa. Sự kết hợp này thường không đem lại kết quả tốt như mong đợi.
- Đại Hải Thủy và Tích Lịch Hỏa: Hai nạp âm này kết hợp không được xem là cát lợi.
- Đại Hải Thủy và Lộ Bàng Thổ: Hai nạp âm này tương khắc theo thuyết ngũ hành và bản chất, vì vậy sự hợp tác này thường không sinh ra lợi ích và không cát lợi.
- Đại Hải Thủy và Thành Đầu Thổ: Trong thực tế, nước biển có thể làm hỏng đất tường và cấu trúc bền vững. Sự kết hợp này thường chỉ gây thêm thiệt hại và tan hoang đối với Thành Đầu Thổ.
- Đại Hải Thủy và Bích Thượng Thổ: Nước biển có thể làm đánh sập và chôn vùi mọi thứ, bao gồm cả đất tường. Sự hợp tác này thường chỉ mang lại đau thương và u sầu.
- Đại Hải Thủy và Ốc Thượng Thổ: Sự kết hợp giữa hai nạp âm này dẫn đến đại sự bất thành. Trong thực tế, đất trên mái nhỏ không thể chịu đựng được tác động của nước biển to lớn.
- Đại Hải Thủy và Đại Trạch Thổ: Khi thủy triều dâng cao, đất cồn bãi thường bị tiêu biến. Sự kết hợp này thường tượng trưng cho một cuộc cạnh tranh quyết liệt, với kết quả cuối cùng là mất mát cho cả hai nạp âm.
- Đại Hải Thủy và Sa Trung Thổ: Nước biển có khả năng nhấn chìm mọi thứ, bao gồm cả đất trong cát. Hai nạp âm này không nên gặp nhau, vì nếu làm như vậy có thể tạo ra cảnh tiêu điều và tăm tối.
6- Màu hợp với mệnh Đại Hải Thủy
Màu tương sinh Đại Hải Thủy
- Xám: Màu xám thuộc hành Kim và thường được xem là màu tương sinh với Đại Hải Thủy. Nó có thể mang lại sự cân bằng và hài hòa cho người có bản mệnh này.
- Trắng: Màu trắng cũng thuộc hành Kim và thường được coi là màu tương sinh với Đại Hải Thủy. Trắng biểu thị sự tinh khôi và sạch sẽ, có thể giúp tạo ra một môi trường yên bình cho người này.
- Ghi: Màu ghi, hay màu xám nhạt, cũng là một màu tương sinh với Đại Hải Thủy. Ghi thường tượng trưng cho sự trầm lặng và sự điềm tĩnh.
Màu tương hợp Đại Hải Thủy
- Đen: Màu đen thuộc hành Thủy, và mặc dù không phải là màu tương sinh, nhưng có thể tạo sự tương hợp với bản mệnh Đại Hải Thủy.
- Xanh dương: Màu xanh dương cũng thuộc hành Thủy và thường được xem là màu tương hợp với Đại Hải Thủy. Nó mang đến sự bình tĩnh và tĩnh lặng, giúp cân bằng tính cách nhanh nhảu của người mệnh này.
7- Màu khắc với mệnh Đại Hải Thủy
- Đỏ: Màu đỏ thường đại diện cho hành Hỏa và thường được coi là màu tương khắc với Đại Hải Thủy.
- Tím: Màu tím cũng thuộc hành Hỏa và thường được xem là màu tương khắc với Đại Hải Thủy. Nó thường tượng trưng cho sự phức tạp và đôi khi có thể mang lại sự không rõ ràng.
- Cam: Màu cam cũng là một màu đại diện cho hành Hỏa và tương khắc với Đại Hải Thủy. Màu cam thường biểu thị sự nhiệt huyết và sự thay đổi nhanh chóng.
- Hồng: Màu hồng cũng liên quan đến hành Hỏa và có thể tạo ra tương khắc với Đại Hải Thủy. Hồng thường tượng trưng cho sự nữ tính và tình cảm.
- Nâu: Màu nâu thường đại diện cho hành Thổ và có thể tương khắc với Đại Hải Thủy. Nó thường biểu thị sự ổn định và đất đai.
- Vàng: Màu vàng cũng liên quan đến hành Thổ và có thể tạo ra tương khắc với Đại Hải Thủy. Vàng thường tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng.
Xem thêm: